COMPROMISE:COMPROMISE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

compromise   samsung note 9 Learn the meaning of compromise as a noun in English and Vietnamese, with synonyms and usage examples. See how to use compromise in different contexts and situations, such as negotiations, principles, or agreements

địt gái trẻ Em gái trẻ xinh đẹp đụ không bao. Thể loại: Việt Nam. Sex hay đề xuất. Xem tất cả

luật bảo hiểm xã hội Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai số 31/2024/QH15, Luật Nhà ở số 27/2023/QH15, Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15 và Luật Các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15

₫ 62,300
₫ 163,500-50%
Quantity
Delivery Options