compound interest calculator compound nouns Determine how much your money can grow using the power of compound interest. Amount of money that you have available to invest initially. Amount that you plan to add to the principal every month, or a negative number for the amount that you plan to withdraw every month. Length of time, in years, that you plan to save
compound sentence Học cách tạo câu ghép trong tiếng Anh bằng liên từ, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và dấu chấm phẩy. Xem ví dụ, đáp án và câu hỏi tương ứng về câu ghép
compound COMPOUND - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary