COMPOUND:Nghĩa của từ Compound - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

compound   hitu acyclic compound hợp chất không vòng addition compound hợp chất cộng alkyl-sulphur compound hợp chất nakyl sunfua allphatic compound hợp chất báo antiral compound hợp chất chống bức xạ aromatic compound hợp chất thơm asphalt coating compound hợp chất bitum dùng để phủ azimino compound hợp chất

syntax SYNTAX - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

xem lại bóng đá euro 2024 Khán giả Việt Nam đang được ưu ái vô cùng khi vừa có thể xem đầy đủ các trận đấu Euro 2024 miễn phí hoàn toàn, vừa có thể tua lại từng khoảnh khắc chỉ với thao tác vô cùng đơn giản

₫ 43,300
₫ 197,500-50%
Quantity
Delivery Options