COMPOUND:COMPOUND - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

compound   compound noun Xem nghĩa, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ "compound" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "compound" có nhiều bản dịch khác nhau trong các lĩnh vực hóa học, thực vật học, ngôn ngữ học và từ ghép

compound Xem nghĩa, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ "compound" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "compound" có nhiều bản dịch khác nhau trong các lĩnh vực hóa học, thực vật học, ngôn ngữ học và từ ghép

compound nouns Danh từ ghép compound nouns là những danh từ được tạo thành bởi hai từ trở lên, thường được dùng để chỉ một người, sự vật hoặc một địa điểm nào đó. Những từ riêng biệt này không nhất thiết phải là danh từ. Trong tiếng Anh, danh từ ghép có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc cũng có thể là danh từ trừu tượng. 2

₫ 53,100
₫ 191,400-50%
Quantity
Delivery Options