competitor srm la roche posay competitor Từ điển Collocation. competitor noun . 1 in business . ADJ. biggest, chief, leading, main, major | fierce, serious, strong The company has no serious competitors in this area. | closest, direct, nearest | domestic, local | foreign, international, overseas . PREP. ~ for fierce competitors for the dominant position in the Asian market
thái lan vs ả rập xê út Thử thách lần này cho U.23 Thái Lan là U .23 Ả Rập Xê Út - đương kim vô địch của giải U.23 châu Á 2022. So với cách đây 2 năm, đại diện của Tây Á vẫn sở hữu những cầu thủ rất tài năng. Bằng chứng là ở trận mở màn U.23 Ả Rập Xê Út tạo ra thế trận áp đảo trước U.23 Tajikistan
đgnl GIẢI PHÁP TOÀN DIỆN CHO KỲ THI ĐGNL ĐH QUỐC GIA TP.HCM 2023. Lộ trình đạt 900+ điểm rõ ràng; Chương trình học trực tuyến DUY NHẤT được chứng nhận hợp chuẩn với CTGDPT2018; Đội ngũ giáo viên luyện thi hàng đầu trên 15 năm kinh nghiệm