COMPETITIVE:Nghĩa của từ Competitive - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

competitive   chinsu of, pertaining to, involving, or decided by competition, well suited for competition; having a feature that makes for successful competition, having a strong desire to compete or to succeed., useful to a competitor; giving a competitor an advantage, adjective, adjective,

xây team fo4 1 Xây dựng đội hình FO4 mạnh như thế nào chuẩn nhất? 1.1 Hiểu rõ lối chơi của bản thân; 1.2 Lựa chọn cầu thủ phù hợp; 1.3 Nắm bắt được đội hình đang thiếu gì? 1.4 Phân bổ lương hợp lý trong đội hình FO4; 1.5 Lựa chọn sơ đồ phù hợp cho đội hình

tranh vẽ bảo vệ môi trường Tranh bảo vệ môi trường thường đa phong cách và sử dụng nhiều kỹ thuật hội họa khác nhau, từ hình vẽ đơn giản đến nét thực tế, từ tranh sơn dầu, tranh nước, tranh chì màu đến tranh kỹ thuật số

₫ 99,400
₫ 130,300-50%
Quantity
Delivery Options