competitive javxxx Nghĩa của từ Competitive: Mang tính cạnh tranh, tranh đua.; Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự cạnh tranh.; Tốt bằng hoặc tốt hơn những thứ khác có tính chất tương đương
hoàn công là gì Hoàn công hoàn công xây dựng là một thủ tục hành chính được thực hiện khi bên thi công/đầu tư xác nhận rằng công trình đã hoàn thành, đã được nghiệm thu và có giấy phép xây dựng
โดจิน อ่านโดจินเรื่องเธอเป็นรักแท้ของผมแน่นอน Denshiko! Outotsu Den Saimin Kanojo Yukine Chris Senki Zesshou Symphogear แปลไทย