COMMON:Nghĩa của từ Common - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

common   common app common people đại chúng common people dân chúng common price giá thỏa thuận chung common pricing cách định giá chung common property sở hữu chung common property tài sản chung common quotas hạn ngạch chung common seal con dấu chung của công ty common staff costs chi phí chung về nhân viên common tillage

rùa common Rùa Common Snapping tên khoa học: Chelydra serpentina thuộc họ Chelydridae, là một dòng rùa nước ngọt cỡ lớn. Phạm vi phân bố tự nhiên từ miền Đông Hoa Kỳ đến dãy núi Rocky, từ miền Nam Canada đến Vịnh Mexico, và Trung Mỹ. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học đầu tiên năm 1758

common sense là gì Common sense là một từ tiếng Anh có nghĩa là vi cách ứng xử, lối ứng xử cơ bản. Trang web bab.la cung cấp bản dịch, từ đồng nghĩa, ví dụ và cách sử dụng của từ common sense trong tiếng Việt

₫ 84,400
₫ 117,100-50%
Quantity
Delivery Options