COMMON:COMMON | English meaning - Cambridge Dictionary

common   have a lot in common Learn the meaning of common as an adjective and a noun, with synonyms, antonyms, and idioms. See how common is used in different contexts and languages, with examples from the Cambridge English Corpus

common stock là gì Cổ phiếu phổ thông tiếng Anh: Common stock là loại cổ phiếu phổ biến nhất trong các loại cổ phần của một công ty cổ phần. Các cổ đông phổ thông được quyền tự do chuyển nhượng, có đầy đủ quyền biểu quyết đối với các quyết định của công ty

commonwealth bank NetBank is here to simplify your banking life. You can manage all your accounts from one place, and do your banking whenever or wherever it suits you

₫ 98,200
₫ 118,100-50%
Quantity
Delivery Options