COMMON:COMMON | English meaning - Cambridge Dictionary

common   rùa common Learn the meaning of common as an adjective and a noun, with synonyms, antonyms, and idioms. See how common is used in different contexts and languages, with examples from the Cambridge English Corpus

common sense là gì Common sense là một từ tiếng Anh có nghĩa là vi cách ứng xử, lối ứng xử cơ bản. Trang web bab.la cung cấp bản dịch, từ đồng nghĩa, ví dụ và cách sử dụng của từ common sense trong tiếng Việt

common app Common App is a not-for-profit organization dedicated to access, equity, and integrity in the college admission process. Each year, more than 1 million students, a third of whom are first-generation, apply to more than 1,000 colleges and universities worldwide through Common App’s online application

₫ 34,100
₫ 161,200-50%
Quantity
Delivery Options