COMMITMENT:COMMITMENT | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dicti

commitment   realme 8 COMMITMENT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho COMMITMENT: 1. a promise or firm decision to do something: 2. a willingness to give your time and energy to…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

curious Hãy thực hành làm bài tập để phân biệt rõ Curious about với Curious as to, qua đó tự tin sử dụng chủ điểm ngữ pháp này chính xác trong trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

5mthf Hoạt chất 5-MTHF được biết đến là hoạt chất thuộc vitamin B tan trong nước, được sử dụng ở những người mắc chứng rối loạn trầm cảm nặng do thiếu folate

₫ 51,400
₫ 196,400-50%
Quantity
Delivery Options