COMMIT:COMMIT | English meaning - Cambridge Dictionary

commit   alpaca Learn the meaning of commit as a verb in English, with different senses and usage. Find out how to use commit in crime, promise, send, memory, and more contexts, with examples and idioms

quỷ satan Satan hay Sa-tăng Heb.: הַשָּׂטָן ha-Satan "kẻ chống đối"; 1 Gk.: Σατανᾶς Satanás; Arab. : شيطان ; Aram. : צטנא, Ṣaṭanalà một nhân vật xuất hiện trong các kinh sách của những tôn giáo khởi nguồn từ Abraham

bánh sandwich Sandwich là loại bánh mì lát rất ngon và dễ kết hợp với nhiều loại thực phẩm. Bánh mì sandwich có thể ăn vào bữa sáng hoặc các bữa phụ. Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên ăn bánh mì sandwich với món gì thì hãy xem gợi ý của Food Review nhé

₫ 80,200
₫ 147,400-50%
Quantity
Delivery Options