come out wellcome Come out là gì? Come out là một Phrasal verb nghĩa là một cụm động từ rất hay bắt gặp trong tiếng Anh. Nó là từ được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào tình huống sử dụng đến. Ví dụ: come out trong lgbt là sự công khai mình là người đồng tính
income § actual income : thu nhập hữu hiệu, doanh lợi thực § aggregate income : thu nhập chung, tổng doanh lợi § business income : lợi tức kinh doanh, doanh lợi công thương nghiệp § earned income : thu nhập kiếm được § money income : thu nhập bằng tiền, doanh lợi bằng tiền
my brother has become a bit of Tạm dịch: Anh trai tôi đã trở thành một người khá là lười biếng kể từ khi anh ấy ngừng chơi bóng đá. - a couch potatoa live wire. My brother has become a bit of ucoach potato/u since he stopped playing football