COME OUT:COME OUT | English meaning - Cambridge Dictionary

come out   nước hoa hồng lancome COME OUT definition: 1. to go somewhere with someone for a social event: 2. If a book, record, film, etc. comes out, it…. Learn more

outcome là gì Nghĩa của từ outcome trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Econ Kết cục, kết quả. VERB + OUTCOME affect, influence | decide, determine | achieve, have, produce Their strategy produced the desired outcome. | evaluate, measure technical The aim is to evaluate possible outcomes

come back là gì Nghĩa của come back - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: We decided to come back to Scotland for another holiday. Chúng tôi đã quyết định quay trở lại Scotland trong một kì nghỉ khác. Ex: The pain has never come back since. Kể từ đó cơn đau không bao giờ xuất hiện lại nữa.

₫ 26,300
₫ 176,400-50%
Quantity
Delivery Options