come back lancome “Come Back” được sử dụng nhiều với nghĩa quay trở lại. Những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn trực quan về cách xuất hiện của “Come Back” trong câu tiếng Anh. Ví dụ: You should come back after dinner. Bạn nên quay lại trước bữa tối. The past is something we cannot come back to
comeback Bài viết giải thích nghĩa và cách dùng các cụm từ come back, come back, go back trong tiếng Anh. Xem ví dụ, bài tập và phân biệt các cụm từ liên quan đến trở lại, quay lại, về
what comes after love What Comes After Love: With Kentarô Sakaguchi, Lee Se-yeong, Hong Jong-hyun, Lee Il-hwa. A sentimental melodrama depicting the aftermath of a fateful love between a woman named Hong who has forgotten everything and a man named Jungo who is full of regrets