COLLAR:COLLAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

collar   xổ số bình định ngày 10 tháng 10 Bản dịch của collar trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 衣領,領口, (尤指套在狗、貓等動物脖子上的)頸圈,項圈, 項鍊,項飾…

xổ số miền nam bắc thứ tư hàng tuần Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ tư, ngày 25/12/2024: T.Tư: Bắc Ninh; G.ĐB 500Tr 25 Tr

giấy niêm phong Giấy niêm phong có tác dụng như tên gọi của nó được dán lên trên cửa, ngay chỗ ổ khóa để xác nhận một địa điểm hoặc đồ vật không có dấu hiệu bị cạy mở, bị sử dụng. Giấy niêm phong còn có các tên gọi khác: Giấy niêm phong a4, giấy niêm phong hàng hóa, giấy niêm phong cửa, giấy niêm phong két, giấy niêm phong Pelure, giấy niêm phong kho…

₫ 13,200
₫ 186,300-50%
Quantity
Delivery Options