collar lofi girl collar verb T PUT COLLAR ON to put a strap or device around an animal's neck , for example as a way of controlling it, or discovering or recording where it goes: The family dog is collared, leashed and taken for a walk
vidic mu Ngày này 16 năm trước, Nemanja Vidic gia nhập MU từ Spartak Moscow để sau đó trở thành một trong những trung vệ hay nhất lịch sử đội bóng
thuốc làm mềm phân Thuốc làm mềm phân hay thuốc nhuận tràng là nhóm thuốc được sử dụng trong điều trị táo bón. Các thuốc này thường là muối natri hoặc canxi của docusat, một chất diện hoạt có khả năng làm giảm sức căng bề mặt và làm cho nước dễ thấm vào khối phân, từ đó giúp phân mềm và dễ tống xuất ra ngoài hơn