close closed pod relx to close with đến sát gần, dịch lại gần left close! quân sự dịch sang trái! right close! quân sự dịch sang phải! Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật Đồng ý với ai; sẵn sàng nhận điều kiện...
close CLOSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
tiếng anh lớp 7 unit 10 a closer look 2 Giải Tiếng Anh 7 Unit 10: A Closer Look 2 | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình