CLEAR:Nghĩa của từ Clear - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

clear   clear thảo dược Từ clear có nhiều nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh, ví dụ như trong, trong sạch, sáng sủa, trọn vẹn, chắc, tách ra, dọn sạch, vượt, trả hết, chuyển, sáng tỏ, rời bến, chuyển séc, sáng tỏ ra, cút, tan biến. Xem các ví dụ, các từ điển tương

nuclear family là gì Nuclear family là gia đình hạt nhân hoặc gia đình nhỏ có hai thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái cùng sống chung với nhau. Trang web này cung cấp bài luận tiếng Anh về gia đình hạt nhân, những thuận lợi và khó khăn của nó, và các từ vựng chủ đề liên quan

high clear bl Han Juwon has the worst habit ever. He’s an average guy with an average college life, but his facial expression and words become terrifying the second he feels shy. Although he’s trying his best to fix it, Juwon realizes he messed up yet again when he says something rude to his hoobae, Jeong-min

₫ 44,300
₫ 149,300-50%
Quantity
Delivery Options