CLEAR:CLEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

clear   túi clear CLEAR - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

dầu gội snowclear Snowclear là sản phẩm được sản xuất từ hãng dược Merap với thành phần chính là Ketoconazole và Clobetasol Propionate. Snowclear được dùng để điều trị gàu, viêm da bã nhờn và ngứa da dầu. Ngoài ra, Snowclear còn có thể giảm triệu chứng của tróc vảy da đầu

snowclear Dầu gội Snow Clear chứa 2 thành phần chính là Ketoconazole 1,5% có tác dụng chống nấm hiệu quả, giúp loại bỏ nấm Malassezia - nguyên nhân chính gây gàu, nấm da đầu và Clobetasol propionate 0,025% là một corticosteroid mạnh giúp giảm viêm và ngứa da đầu

₫ 55,400
₫ 104,100-50%
Quantity
Delivery Options