CLASSY:CLASSY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

classy   đội quần Định nghĩa của classy từ Từ điểnTừ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press Các ví dụ của classy classy

xổ số hôm qua thứ hai Kết quả xổ số Miền Nam Theo Thứ: Trang tin kết quả xổ số theo thứ trong tuần các tỉnh Miền Nam - Việt Nam - kqxs miền nam, xsmn, Xổ Số Minh Ngọc™

beta glucan β-Glucan beta-glucan là hợp chất đường liên phân tử được tạo nên từ các đơn phân tử D-glucose gắn với nhau qua liên kết β-glycoside. Các β-Glucan là nhóm các phân tử được phân biệt dựa vào phân tử khối, độ hòa tan, độ nhớt và cấu trúc không gian 3 chiều

₫ 42,300
₫ 155,300-50%
Quantity
Delivery Options