clam vieclam chotot hcm Clam có nghĩa là một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển, một đô la, hay là đào hoặc thu thập nghêu. ZIM Dictionary cung cấp tập phát âm, ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tài liệu trích dẫn và idioms của từ clam
clamp vòng kẹp cable clamp vòng kẹp dây cáp casing clamp vòng kẹp giữ ống chống casing clamp vòng kẹp nối ống drawing clamp vòng kẹp chuốt pipe
vieclam24 Với app Vieclam24h, việc tìm kiếm và ứng tuyển công việc mơ ước chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Tải ngay ứng dụng Việc Làm 24h để bắt đầu hành trình khám phá và tiếp cận hàng ngàn công việc hoàn hảo dành cho bạn từ khắp mọi miền đất nước, bất kể thời gian hay