CLAIM:Claim là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

claim   i9bet i9bet.claims Nghĩa của từ Claim: Đòi bồi thường.; Tuyên bố, xác nhận.; Tuyên bố hoặc khẳng định rằng có điều gì đó đúng, thường không cung cấp bằng chứng hoặc bằng chứng.;

claim Claim là gì: / kleim /, Danh từ: sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, từ mỹ,nghĩa mỹ,uc quyền khai thác mỏ, từ mỹ,nghĩa

claim là gì CLAIM ý nghĩa, định nghĩa, CLAIM là gì: 1. to say that something is true or is a fact, although you cannot prove it and other people might…. Tìm hiểu thêm

₫ 40,300
₫ 185,100-50%
Quantity
Delivery Options