CHO BIếT:Translation of "cho biết" into English - Glosbe Dictionary

cho biết   hình xăm ở tay cho nam Translation of "cho biết" into English . tell, acquaint, apprise are the top translations of "cho biết" into English. Sample translated sentence: Bản năng của tôi cho biết anh đang rất khỏe mạnh. ↔ My basic instinct tells me that you are healthy

những câu thả thính vui cho nữ Bài viết dưới đây của sẽ mang đến bạn 100 câu thả thính hay, ngọt ngào dành cho bạn nữ, đảm bảo thả tới đâu là dính tới đó. Hãy tham khảo nhé! 1. Em ơi! Trời đổ mưa rồi, sao em chưa đổ anh? 2. Em có mang theo bật lửa không? Sao đốt cháy trái tim anh mãi vậy? 3. Em có muốn làm Mặt Trời duy nhất của anh không? 4

tại m88 cho android Tại M88 có 5 sảnh cá cược thể thao cho anh em thoải mái lựa chọn. Đa dạng tỷ lệ kèo như tỷ lệ kèo malaysia, tỷ lệ kèo macao, tỷ lệ kèo HK, tỷ lệ 2in1 luôn được nhiều anh em yêu thích. Tải app M88 cho thiết bị chạy hệ điều hành Android. Truy cập trang chủ của M88 để

₫ 63,100
₫ 160,200-50%
Quantity
Delivery Options