CHILLI:chilli – Wiktionary tiếng Việt

chilli   motchilli chilli số nhiều chillis từ Anh, nghĩa Anh Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng. The farmers' market had a wide variety of chillis, from anchos to jalepeños to habaneros. — Chợ có đủ loại quả ớt, kể từ ancho đến jalepeño, ngay cả đến habanero

lời bài hát chillies cứ chill thôi Lời bài hát “Cứ chill thôi” – Chillies ft Suni Hạ LinhRhymastic: Verse 1. Vì đời còn lắm sóng gió. Sao em không ngồi lại cùng chút bình minh. Tạm bỏ lại gánh trên vai. Theo anh đi tìm lại một phút yên bình. Ngày rồi ngày vẫn những khó khăn. Em vẫn xoay vần cùng những nốt

motchilli.info MotChill TV - Motchill là trang web xem phim miễn phí. Nơi bạn có thể tận hưởng miễn phí những bộ phim chất lượng cao tại https://motchilltvz.net

₫ 32,100
₫ 123,100-50%
Quantity
Delivery Options