chidori tỷ lệ pha keo dán gạch với xi măng Chidori là quán cà phê có những box nhỏ, kê giường nằm, décor theo kiểu tổ chim xinh xắn. Nơi được tên theo tiếng Nhật là thiên điểu, tượng trưng cho hạnh phúc, bình yên
đô mỹ Tìm tỷ giá đô hôm nay và sử dụng bộ quy đổi USD VND, biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức về tỷ giá USD và hơn thế nữa
perpendicular perpendicular Từ điển Collocation. perpendicular adj. 1 pointing straight up . VERBS be . ADV. almost, nearly an almost perpendicular staircase . 2 at an angle of 90° to sth . VERBS be . ADV. exactly | almost | mutually two mutually perpendicular directions . PREP. to The axis of the moon will now be exactly perpendicular to that of the