CHICKEN:CHICKEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

chicken   chicken invaders 5 CHICKEN ý nghĩa, định nghĩa, CHICKEN là gì: 1. a type of bird kept on a farm for its eggs or its meat, or the meat of this bird that is cooked…. Tìm hiểu thêm

chicken nugget Gà nugget chiên giòn được nhiều người yêu thích bởi lớp vỏ bột bên ngoài đậm đà và chiên giòn rụm cùng với thịt bên trong rất mềm ngon, mọng nước. Nguyên liệu làm gà nugget. Dầu ăn: 400ml. Bột mì: 120gr. Trứng gà: 2 quả. Ức gà: 500gr. Nước: 2 muỗng canh. Tiêu: 1/4 muỗng cà phê. Bột chiên xù: 300gr. Muối: 1/4 muỗng cà phê

don chicken View the Menu of Don Chicken Hà Nội in Hanoi, Vietnam. Share it with friends or find your next meal. DonChicken - Một trong những chuỗi nhà hàng lớn nhất

₫ 93,100
₫ 118,300-50%
Quantity
Delivery Options