CHAIN:"chain" là gì? Nghĩa của từ chain trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

chain   chained soldier | on a/the ~ They kept the dog on a chain all day long. PHRASES a chain of office The mayor was wearing his chain of office. | a chain on the door Put the chain on the door before you go to bed. | a link in the chain . 2 number of things in a line . ADJ. island, mountain | human

truyện chainsaw man ⭐️ ⭐️ ⭐️ ⭐️ ⭐️ Đọc truyện Chainsaw-man bản full đầy đủ chap mới nhất với hình ảnh sắc nét, truyện tải nhanh, không quảng cáo tại website đọc truyện tranh online - NetTruyen

vechain VeChain is a blockchain platform that aims to create real world impact with Web3 applications. Learn about its features, partners, grants, and vision for a circular economy powered by blockchain

₫ 51,500
₫ 117,500-50%
Quantity
Delivery Options