ceftibuten lăng trụ tam giác đều Ceftibuten là kháng sinh cephalosporin bán tổng hợp, thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn. Ceftibuten ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
sack sack sack /sæk/ danh từ. bao tải. a sack of flour: bao bột; áo sắc một loại áo choàng của đàn bà từ Mỹ,nghĩa Mỹ từ lóng cái giường; to gets the sack. bị đuổi, bị thải, bị cách chức; to give somebody the sack. đuổi, thải, cách chức người nào; ngoại động từ. đóng vào
7m cn free 7m.com.cn,提供最快、最准即时赛报