cast là gì lancaster Từ cast có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, từ sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự đúc, sự cộng lại, sự phân phối, sự bố cục, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đánh gục, sự đóng vai, sự thải, sự nhìn, sự đưa, sự vứt, sự loại ra, sự bỏ, sự đuổi ra, sự trách móc, sự nôn ra, sự mửa ra, sự chia sẻ, sự trông, sự bỏ phiếu, sự đổ bê tô
a news is broadcasting NEWS BROADCAST definition: 1. a television or radio programme consisting of reports about recent events: 2. a television or…. Learn more
fulham – newcastle Report and free match highlights as Bruno Guimaraes nets late winner on his 100th Newcastle appearance to give Toon a 1-0 victory at Fulham; Newcastle boost European hopes to move one point