CART:"cart" là gì? Nghĩa của từ cart trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

cart   a la carte ha long bay residence CART + VERB roll | creak, lumber The cart creaked on up the street. | carry sth . CART + NOUN track . PREP. by ~ In the old days coal supplies came by cart. | in a/the ~ She brought the vegetables in an ox cart. | on/onto a/the ~ piling their furniture onto a cart . PHRASES the back of a cart Jump in the back of my cart. | a horse/pony and cart

cartoon Watch All Your Favourite TV Cartoons and Videos Online For Free, Ben 10, Adventure Time, Regular Show – All of Your favourite characters in the top TV shows

đồng hồ cartier nam Đồng hồ CARTIER chính hãng dành cho nam, cập nhật mới nhất, mẫu mã mới từ Hãng. Hàng hiệu, sang trọng, chính hãng, giá tốt, đáng tin cậy

₫ 58,100
₫ 167,500-50%
Quantity
Delivery Options