CART:"cart" là gì? Nghĩa của từ cart trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

cart   a la carte đà nẵng CART + VERB roll | creak, lumber The cart creaked on up the street. | carry sth . CART + NOUN track . PREP. by ~ In the old days coal supplies came by cart. | in a/the ~ She brought the vegetables in an ox cart. | on/onto a/the ~ piling their furniture onto a cart . PHRASES the back of a cart Jump in the back of my cart. | a horse/pony and cart

alacarte là gì Alacarte hay còn được gọi là À la carte, dùng để chỉ bữa ăn mà khách order món lẻ dựa trên thực đơn có sẵn tại nhà hàng. Tùy vào sở thích và số lượng người trên bàn ăn mà khách có thể yêu cầu nhân viên làm món có khẩu phần phù hợp. Nguồn gốc Alacarte được cho là ở phương Tây và phổ biến tại các nhà hàng Âu

hentai 3d cartoon Best collection of creampies with big dick - 2022 Hentai/3d/Cartoon 14 min. 14 min Borzoa - 679.3k Views -

₫ 44,400
₫ 104,300-50%
Quantity
Delivery Options