carry janna carry tft CARRY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
carry on là gì Carry on là một phrasal verb có nhiều nghĩa tùy thuộc vào các ngữ cảnh khác nhau. Hãy học các nghĩa cụ thể của carry on, cấu trúc và ví dụ trong bài viết này
he is carrying out a research on how Harrison’s greatest attribute is his ability to work pressure. In the 17th century, the Viet people the temple tower, calling it Thien Y Thanh Mau Tower. It’s a pity I can’t cook as well as my mom. In recent years, there has been thousands of victims of sexual and physical