CARPET:CARPET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

carpet   kết quả ả rập saudi We've just had a new carpet fitted / laid in our bedroom. UK We've got fitted = cut to fit exactly carpets in the bedrooms. Our lawn is a carpet of daisies. She arrived on the carpet in gold Valentino Haute Couture. That night at the Oscars, both Elizabeth Taylor and Burt Lancaster walked the carpet. I spilled red wine on their cream carpet

xổ số đài hà nội tối hôm qua Hiện nay, theo quy định KQ XS Hà Nội sẽ mở thưởng 2 lần/tuần vào các ngày thứ 2 và thứ 5 hàng tuần. Lịch mở thưởng xổ số miền Bắc Thủ Đô vào lúc 18h15p - 18h30 phút tương tự như giờ mở thưởng các đài khác. Xem kết quả xổ số Hà Nội hôm nay trực tiếp trên kênh nào?

kết quả bóng đá marseille Theo dõi kết quả mới nhất của Marseille, tỉ số hôm nay và tất cả kết quả của Marseille mùa giải này

₫ 18,200
₫ 159,500-50%
Quantity
Delivery Options