CARDBOARD:CARDBOARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

cardboard   xo so mega655 Bản dịch của cardboard trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (尤指製作盒子的)硬紙板,卡紙板, (通常指電影或劇本中的角色)不真實的,假的,做作的…

xổ số miền nam bữa thứ bảy tuần trước XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần gồm: XSHCM, XSLA, XSBP, XSHG, tường thuật KQ SXMN lúc 16h15 trực tiếp tại trường quay, KQXSMN thu 7 Nhanh và chính xác

1 dặm = km 1 dặm quốc tế international mile tương đương với 1,609344 km hay 1609,344 m. Đây là đơn vị đo lường khoảng cách phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng bởi hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh và một số nước khác. Để dễ dàng nhớ, chúng ta có thể sử dụng các cách ghi nhớ đơn giản như: 1 dặm bằng bao nhiêu km, bao nhiêu mét

₫ 40,300
₫ 148,100-50%
Quantity
Delivery Options