CAPITAL:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

capital   bay capital đà nẵng Paris is the capital of France. THESE ARE CAPITAL LETTERS / CAPITALS. You need capital to start a new business. capital punishment. a capital idea. Rome and other capital cities. the capitals of the ancient Temple of Saturn. Bản dịch của capital từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 城市, 首都, 首府…

hoa lu ancient capital Hoa Lu was the capital of Vietnam in the 10th and 11th centuries. It’s located in Truong Yen commune, Hoa Lu district, Ninh Binh Province, Vietnam. The area is approximately 90 km south of Hanoi

kem chống nắng vichy capital soleil Kem chống nắng Vichy Capital Soleil Dry Touch Face Fluid SPF50 UVA+UVB đến từ thương hiệu Vichy sở hữu công nghệ màng lọc Mexoryl SX - XL® độc quyền giúp bảo vệ da trước tác hại của ánh nắng mặt trời: Làm mờ các đốm nâu và giảm các dấu hiệu lão hóa

₫ 71,300
₫ 176,200-50%
Quantity
Delivery Options