CALM:Nghĩa của từ Calm - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

calm   thuốc mydocalm it is pretty calm of him thằng cha khá trơ tráo in a calm sea every man is a pilot lửa thử vàng, gian nan thử sức as calm as a cat êm nhẹ như mèo

cầu calmette Cầu Calmette mới có chiều dài 300 mét, rộng 22 mét, thiết kế với 6 làn xe, ở giữa là nút giao thông lớn cho các làn xe lên xuống sáu nhánh cầu, bốn nhánh cầu phụ để xe lên xuống Đại lộ Mai Chí Thọ – Võ Văn Kiệt hoàn thành vào tháng 3 năm 2009 1

mydocalm 150mg Mydocalm 150 Tolperison 150 mg là thuốc có tác dụng giãn cơ được chỉ định điều trị co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn. Việc sử dụng thuốc nên được tuân theo sự chỉ định của bác sĩ

₫ 76,100
₫ 119,400-50%
Quantity
Delivery Options