CALL OFF:CALL OFF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

call off   macallan Call off là một từ điển phrasal verb tiếng Anh có nghĩa là trì hoãn, hủy bỏ. Xem ví dụ, cách dịch sang tiếng Tây Ban Nha và những ngôn ngữ khác trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

sex call video Enjoy live cam sex with people from all over the world for free. Start our adult video chat without registration and remain completely anonymous. No app installation required

make a call Google Voice provides free voice and text messaging services, allowing you to make calls, send texts, and manage voicemail

₫ 73,300
₫ 117,300-50%
Quantity
Delivery Options