CALL OFF:CALL OFF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

call off   put out a call là gì Call off là một từ điển phrasal verb tiếng Anh có nghĩa là trì hoãn, hủy bỏ. Xem ví dụ, cách dịch sang tiếng Tây Ban Nha và những ngôn ngữ khác trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

call of duty ††Call of Duty®: Modern Warfare® III or Call of Duty®: Warzone™ on Xbox One / Xbox Series X|S required to redeem. Sold / downloaded separately. ‡Game catalog varies over time, by region, and by device

call of duty warzone mobile Experience real Call of Duty action with exhilarating PvP Battle Royale and FPS Multiplayer gameplay, featuring Call of Duty: Warzone style combat and weapons with real graphics. Squad up for PvP battles, and fight to win in this Battle Royale mobile game!

₫ 17,500
₫ 145,300-50%
Quantity
Delivery Options