calendar google xsmb thu3 hang tuan Learn how Google Calendar helps you stay on top of your plans - at home, at work and everywhere in between
polite a polite child một em bé lễ phép Tao nhã văn... thuộc ngữ có học thức. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective affable, amenable
shoujo Bài viết này giải thích định nghĩa và khác biệt giữa hai thể loại manga/anime shoujo và shounen. Shoujo là những truyện thuyết như thiếu nữ, chủ yếu dành cho nữ giới, và shounen là những truyện thuyết như thiếu nam, chủ yếu dành cho nam giới