cable row fansipan cable car Seated Cable Row, còn có tên gọi khác là Pulley Row hoặc Low Row, dịch ra tiếng Việt là bài tập ngồi kéo cáp trên máy. Đây là một bài tập giúp phát triển cơ lưng, giúp người tập sở hữu tấm lưng to rộng và săn chắc, vạm vỡ
we a cable tv You should ____ a professional to check your house for earthquake damage. A. have B. get C. make D. take 54. We ____ a cable TV put in this week. A. are having B. get C. have D. have got 55
cable car Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! CABLE CAR ý nghĩa, định nghĩa, CABLE CAR là gì: 1. a vehicle that hangs from and is moved by a cable and transports people up steep slopes 2. a…. Tìm hiểu thêm