căng lực căng dây con lắc đơn căng căng. noun. Concentration camp. verb. To stretch, to spread, to strain. căng dây: to stretch a cord; căng buồm: to spread sail; căng buồm lên mà chạy: to glide full sail; căng hết sức ra mà làm: to be fully stretched; căng mắt quan sát trong bóng tối: to strain one's eyes observing in the dark; adj
bụng phình to, căng cứng là bệnh gì Bụng phình to căng cứng là triệu chứng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người, nhất là phụ nữ. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các nguyên nhân gây ra bệnh và những triệu chứng cần chú ý. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được giới thiệu những cách điều trị hiệu quả để giảm đau và giảm thiểu nguy cơ tái phát
làn da căng bóng Để làn da được căng bóng, sáng mịn và khỏe khoắn thì bạn nên chăm sóc chúng từ bên trong ngay tức thì. Cách làm da căng bóng tự nhiên là đáp ứng đủ dưỡng chất cần thiết cho làn da bằng cách kết hợp với một chế độ dinh dưỡng phù hợp