building du lich teambuilding Giải thích EN: A fixed structure built for human use and occupancy. Giải thích VN: Một kết cấu cố định được xây dựng dành cho con người ở và sinh hoạt. building industry the... Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
building là gì Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của "building" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cung cấp các ví dụ, cụm từ, mẫu câu và các từ khác liên quan đến "building"
tổ chức sự kiện teambuilding Lên ý tưởng tổ chức sự kiện team building. 5. Xây dựng kịch bản. 6. Chốt danh sách người tham gia và đặt dịch vụ. 1. Chi phí phục vụ đoàn tham gia. 2. Chi phí thuê địa điểm. 3. Chi phí thiết bị đồ chơi game