BUDDY:Buddy DefinitionMeaning - Merriam-Webster

buddy   tencent gaming buddy The meaning of BUDDY is companion, partner. How to use buddy in a sentence

bad buddy Bad Buddy là câu chuyện giữa hai cậu trai luôn là đối thủ của nhau ngay từ trong bụng mẹ. Pat do Ohm thủ vai là một cậu sinh viên dở hơi, ở bẩn nhưng rất giỏi thể thao. Pran do Nanon đóng là một chàng trai cầu toàn với điểm số cao chót vót

camp buddy Camp Buddy is a Boys Love / Yaoi Visual Novel that features the adventures of Keitaro Nagame in the summer scout-themed camp called ‘Camp Buddy’. At Camp Buddy, Keitaro along with his childhood friend, meets his fellow campers, each of them having distinct personalities and stories to be told

₫ 92,500
₫ 118,400-50%
Quantity
Delivery Options