BROUGHT:"brought" là gì? Nghĩa của từ brought trong tiếng Việt. Từ điển A

brought   python cơ bản brought brought /briɳ/ bất qui tắc ngoại động từ brought/brɔ:t/ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại. bring me a cup of tea: đem lại cho tôi một tách trà; bring him with you to see me: đưa anh ta lại thăm tôi; đưa ra. to bring a charge: đưa ra lời buộc tội

soạn anh 9 unit 8 a closer look 1 Unit 8: Tourism A closer look 1 phần 1 → 6 trang 21-22 SGK Tiếng Anh 9 mới 1. Match each word/phrase with a definition. Điền mỗi từ hay cụm từ vào mỗi định nghĩa

tu vi thiên tue Tử Vi Tuần Mới 12 Con Giáp tuần này của bạn thế nào - Xem Tử Vi Tuần Mới để biết công danh, sự nghiệp, tình duyên của bạn. Xem Miễn Phí tại ThienMenh.Net

₫ 20,400
₫ 135,300-50%
Quantity
Delivery Options