bring out bring back the big cats Học cách dùng cụm động từ bring out trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Xem các ví dụ, cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng có đáp án về bring out
a hoverboard can bring A hoverboard can bring 1 players a lot of benefits. It is self-balancing so it is safe for 2beginners. It is also fun because it connects to a music speaker with a phone, so riders can enjoy music while 3 running on the road. It can also give riders a smooth 4 drive. It runs on electric battery
v3 của bring Bring trong tiếng Anh có nghĩa là: “mang đến”, “gây ra”, “đưa ra”. 1. Cách chia cột 2, cột 3 của bring. Nguyên thể – Infinitive V1: Bring