bring out bring a lump to my throat là gì Học cách dùng cụm động từ bring out trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Xem các ví dụ, cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng có đáp án về bring out
if parents bring up a child Chủ đề if parents bring up a child with the sole: If parents bring up a child with the sole aim of success, họ có thể vô tình gây ra nhiều tổn thương tâm lý cho con. Bài viết này sẽ phân tích những hậu quả tiềm ẩn và đưa ra những giải pháp để cha mẹ có thể nuôi dạy con cái một cách
bring on là gì Bring On đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng với ý nghĩa để làm hoặc gây ra một cái gì đó xảy ra, thường là một cái gì đó tồi tệ bring on + something hoặc bring + somebody + on Ví dụ: Not wearing a raincoat in the rain yesterday brought on my cold