bright tiếng anh 11 bright Giving out or reflecting much light; shining. The bright sun illuminated the park during the social gathering. Mặt trời sáng chiếu sáng công viên trong buổi tụ tập xã hội. She wore a bright yellow dress to the social event. Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng sáng trong sự kiện xã hội. Thông minh và nhanh trí. Intelligent and quick-witted
newcastle đấu với brighton Trên BXH Ngoại Hạng Anh 2024/25, Newcastle và Brighton chia nhau 2 vị trí thứ 6 và thứ 7 khi cùng có 12 điểm. Newcastle ghi được 13 bàn thắng và nhận 10 bàn thua sau 7 lượt trận, còn Brighton có 8 pha lập công cùng 7 lần để thủng lưới
chelsea đấu với brighton Trận đấu Chelsea vs Brighton đã kết thúc với tỷ số 4-2 nghiêng về phía The Blues, cùng nhìn lại những con số ấn tượng sau khi trận đấu này khép lại