BREAKDOWN:Nghĩa của từ Breakdown - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

breakdown   đếm số tiếng trung nervous breakdown sự suy nhược thần kinh Sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại the breakdown of the Roman Empire sự tan vỡ của đế quốc La Mã

màn hình dell 24 inch Màn hình Dell P2415Q 4k Ultra HD,kích thước 24 inch, độ phân giải 4k, kiểu dáng đẹp phù hợp cho nhu cầu giải trí-xem phim tại nhà

bracket Learn the meaning of bracket as a symbol, a group, a support, or a verb in English. Find out how to use brackets in writing, sports, and business with examples and synonyms

₫ 13,400
₫ 196,500-50%
Quantity
Delivery Options