BREAK OUT:Break Out là gì và cấu trúc cụm từ Break Out trong câu Tiếng Anh

break out   tea break Break out: escape from a place/ situation: trốn thoát khỏi nơi nào đó Hình ảnh minh họa cách sử dụng của Phrasal Verb Break out trong Tiếng Anh Ví dụ: Three prisoners have just broken out of the jail. Ba tù nhân vừa mới thoát khỏi nhà lao. If someone breaks out of this room, I will grill other people

breaking news english Visit BBC News for up-to-the-minute news, breaking news, video, audio and feature stories. BBC News provides trusted World and UK news as well as local and regional perspectives

break up Break up là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

₫ 48,100
₫ 179,300-50%
Quantity
Delivery Options